XieHanzi Logo

刁难

diāo*nàn
-gây khó khăn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

2 nét

Bộ: (chim đuôi ngắn)

16 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 刁: Có bộ '刀' chỉ về sự sắc bén hoặc cắt, thể hiện tính chất xảo quyệt.
  • 难: Bao gồm bộ '隹' (chim đuôi ngắn) và bộ '又' (lại), thể hiện sự khó khăn hoặc thử thách.

刁难: Chỉ hành động làm khó hoặc gây cản trở cho người khác.

Từ ghép thông dụng

刁钻

/diāo zuān/ - xảo quyệt

难题

/nán tí/ - vấn đề khó

困难

/kùn nán/ - khó khăn