出风头
chū fēng*tou
-khoe khoangThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
出
Bộ: 凵 (hộp mở)
5 nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
头
Bộ: 页 (trang giấy)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 出: Hình ảnh hai bàn chân bước ra khỏi hộp, biểu thị sự xuất hiện hoặc đi ra.
- 风: Hình ảnh của gió thổi qua, biểu thị chuyển động của không khí.
- 头: Phần trên của cơ thể, thường chỉ đầu hoặc người đứng đầu.
→ Xuất hiện nổi bật, gây chú ý.
Từ ghép thông dụng
出发
/chūfā/ - khởi hành
风景
/fēngjǐng/ - phong cảnh
头痛
/tóutòng/ - đau đầu