出院
chū*yuàn
-xuất việnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
出
Bộ: 凵 (hộp mở)
5 nét
院
Bộ: 阝 (gò đất)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '出' bao gồm hai chữ '山', biểu thị ý nghĩa ra ngoài từ nơi cao.
- Chữ '院' bao gồm bộ '阝' và chữ '完', biểu thị một nơi nào đó hoàn chỉnh, giống như một khu vực có ranh giới.
→ Cụm từ '出院' có nghĩa là xuất viện, tức là ra khỏi bệnh viện.
Từ ghép thông dụng
出发
/chū fā/ - khởi hành
出现
/chū xiàn/ - xuất hiện
医院
/yī yuàn/ - bệnh viện