出门
chū*mén
-ra khỏi nhàThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
出
Bộ: 山 (núi)
5 nét
门
Bộ: 门 (cửa)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '出' có hình dạng giống như hai ngọn núi chồng lên nhau, ý chỉ sự đi ra hay xuất hiện từ một nơi nào đó.
- Chữ '门' có hình dạng giống cánh cửa, biểu thị ý nghĩa của cửa ra vào.
→ Kết hợp lại, '出门' có nghĩa là ra ngoài hoặc rời khỏi nhà.
Từ ghép thông dụng
出去
/chūqù/ - đi ra ngoài
出发
/chūfā/ - khởi hành
出口
/chūkǒu/ - lối ra