XieHanzi Logo

出道

chū*dào
-bắt đầu sự nghiệp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (núi)

5 nét

Bộ: (bước đi)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '出' gồm hai phần '山' (núi), biểu thị hành động leo ra, đi ra khỏi.
  • Chữ '道' bao gồm bộ '辶' (bước đi) và chữ '首' (đầu), tượng trưng cho con đường hoặc phương pháp.

Kết hợp lại, '出道' có nghĩa là đi ra đường, bắt đầu sự nghiệp.

Từ ghép thông dụng

出发

/chūfā/ - khởi hành

出门

/chūmén/ - ra ngoài

道理

/dàolǐ/ - đạo lý, lý do