XieHanzi Logo

出访

chū*fǎng
-thăm nước ngoài

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hộp mở)

5 nét

访

Bộ: (ngôn ngữ)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 出: Hình dạng của một người đi ra khỏi một cái hộp, thể hiện ý nghĩa 'ra ngoài'.
  • 访: Kết hợp giữa bộ 'ngôn ngữ' 讠 và 'phương hướng' 方, thể hiện ý nghĩa 'đi tìm hiểu' hoặc 'thăm'.

出访 có nghĩa là 'đi ra ngoài để thăm viếng' hoặc 'công du'.

Từ ghép thông dụng

出发

/chūfā/ - khởi hành

访问

/fǎngwèn/ - thăm hỏi

出版

/chūbǎn/ - xuất bản