XieHanzi Logo

出血

chū xiě
-chi nhiều tiền

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái hộp)

5 nét

Bộ: (máu)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 出: Hình ảnh hai chân đang bước ra khỏi một cái hộp, thể hiện ý nghĩa 'ra ngoài'.
  • 血: Hình ảnh của giọt máu, thể hiện ý nghĩa 'máu'.

出血 có nghĩa là máu chảy ra ngoài.

Từ ghép thông dụng

出发

/chūfā/ - xuất phát

出口

/chūkǒu/ - lối ra

血液

/xuèyè/ - máu, huyết