出神
chū*shén
-mất hồnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
出
Bộ: 凵 (cái hộp mở)
5 nét
神
Bộ: 礻 (thần thánh)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 出: Hình ảnh hai cái chân đang bước ra ngoài, biểu thị sự đi ra hoặc xuất hiện.
- 神: Chữ này kết hợp giữa bộ '礻' (thần thánh) và '申', nghĩa là liên quan đến thần linh hoặc sự huyền bí.
→ 出神 mang ý nghĩa là đắm chìm hoặc lơ đãng trong suy nghĩ, như thể tâm trí đã rời khỏi cơ thể.
Từ ghép thông dụng
出发
/chūfā/ - khởi hành
出现
/chūxiàn/ - xuất hiện
神奇
/shénqí/ - kỳ diệu