出现
chū*xiàn
-xuất hiệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
出
Bộ: 山 (núi)
5 nét
现
Bộ: 王 (vua)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '出' có bộ '山' (núi), gợi ý sự xuất hiện từ một nơi cao hoặc ra khỏi một chỗ nào đó.
- Chữ '现' có bộ '王' (vua), kết hợp với các phần khác để chỉ sự xuất hiện hoặc hiện diện.
→ Xuất hiện là hành động ra ngoài, lộ diện hoặc hiện ra.
Từ ghép thông dụng
出现
/chūxiàn/ - xuất hiện
出口
/chūkǒu/ - xuất khẩu, cửa ra
出现问题
/chūxiàn wèntí/ - xuất hiện vấn đề