XieHanzi Logo

出版社

chū*bǎn*shè
-nhà xuất bản

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khe vực)

5 nét

Bộ: (tấm, miếng)

8 nét

Bộ: (thần, xã)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 『出』 có nghĩa là đi ra ngoài, vượt ra khỏi.
  • 『版』 liên quan đến bản in, phiên bản, phần của một khối.
  • 『社』 liên quan đến xã hội, tổ chức, thường liên quan đến một nhóm người hoặc một cộng đồng.

『出版社』 có nghĩa là nhà xuất bản, nơi tạo ra và phát hành các ấn phẩm.

Từ ghép thông dụng

出版

/chūbǎn/ - xuất bản

出版社

/chūbǎnshè/ - nhà xuất bản

出版物

/chūbǎnwù/ - ấn phẩm