出洋相
chū yáng*xiàng
-làm trò cườiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
出
Bộ: 凵 (cái hộp)
5 nét
洋
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
相
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘出’ gợi ý hành động ra ngoài hoặc xuất hiện.
- ‘洋’ kết hợp với bộ thủy, chỉ sự rộng lớn như biển cả.
- ‘相’ bao gồm bộ mục và bộ mộc, liên quan đến việc nhìn và quan sát.
→ ‘出洋相’ có nghĩa là thể hiện một cách ngớ ngẩn hoặc mất mặt.
Từ ghép thông dụng
出现
/chūxiàn/ - xuất hiện
洋洋
/yángyáng/ - rộng lớn, bao la
相机
/xiāngjī/ - máy ảnh