XieHanzi Logo

出毛病

chū máo*bing
-gặp trục trặc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng mở)

5 nét

Bộ: (lông)

4 nét

Bộ: (bệnh)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 出: Hình ảnh của một cái miệng mở ra, biểu thị sự ra ngoài.
  • 毛: Tượng hình của những sợi lông, dễ nhớ vì hình ảnh đơn giản.
  • 病: Nửa trên là bộ '疒' chỉ bệnh tật, nửa dưới là '丙' chỉ ý nghĩa về cơ thể bị ảnh hưởng.

Kết hợp lại, '出毛病' có nghĩa là xảy ra vấn đề hoặc sự cố.

Từ ghép thông dụng

出现

/chūxiàn/ - xuất hiện

毛衣

/máoyī/ - áo len

病人

/bìngrén/ - bệnh nhân