出息
chū*xi
-triển vọngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
出
Bộ: 凵 (há miệng)
5 nét
息
Bộ: 自 (tự mình)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "出" bao gồm hai phần giống nhau, tượng trưng cho việc đi ra ngoài hoặc xuất hiện.
- Chữ "息" có chứa bộ "自" và "心", chỉ sự thở hoặc nghỉ ngơi từ chính mình.
→ Kết hợp lại, "出息" biểu thị khả năng nổi bật hoặc tiềm năng phát triển.
Từ ghép thông dụng
出息
/chū xī/ - thành công, triển vọng
出发
/chū fā/ - khởi hành
出国
/chū guó/ - ra nước ngoài