XieHanzi Logo

出土

chū*tǔ
-khai quật

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khe núi)

5 nét

Bộ: (đất)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '出' có nghĩa là đi ra hoặc xuất hiện, với bộ '凵' biểu diễn hình ảnh khe núi, thể hiện sự di chuyển ra ngoài.
  • Chữ '土' đại diện cho đất đai hoặc mặt đất, với cấu trúc đơn giản gồm ba nét.

Kết hợp lại, '出土' có nghĩa là khai quật hoặc đào ra từ lòng đất.

Từ ghép thông dụng

出发

/chūfā/ - khởi hành

出生

/chūshēng/ - sinh ra

土地

/tǔdì/ - đất đai