出台
chū*tái
-công bốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
出
Bộ: 凵 (cái miệng)
5 nét
台
Bộ: 口 (cái miệng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '出' có nghĩa là đi ra ngoài. Thành phần '凵' giống như một cái thùng hay cái miệng mở ra để đi ra ngoài.
- Chữ '台' có nghĩa là cái đài, sân khấu. Thành phần '口' trong chữ này tượng trưng cho việc phát âm, nói chuyện trên đài.
→ Từ '出台' có nghĩa là xuất hiện hoặc trình diễn trên sân khấu.
Từ ghép thông dụng
出台
/chū tái/ - xuất hiện, ra mắt
出门
/chū mén/ - ra khỏi nhà
出台政策
/chū tái zhèng cè/ - ban hành chính sách