XieHanzi Logo

出发点

chū*fā*diǎn
-điểm xuất phát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái hộp)

5 nét

Bộ: (lại, bàn tay)

5 nét

Bộ: (lửa)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • ‘出’ có nghĩa là ra ngoài, biểu thị sự di chuyển ra khỏi một nơi.
  • ‘发’ có thể hiểu là khởi phát, bắt đầu một hành động hoặc sự kiện.
  • ‘点’ là một điểm, thường chỉ điểm bắt đầu hoặc kết thúc.

‘出发点’ có nghĩa là điểm bắt đầu, nơi khởi đầu của một hành trình hoặc sự kiện.

Từ ghép thông dụng

出发

/chūfā/ - khởi hành

发明

/fāmíng/ - phát minh

观点

/guāndiǎn/ - quan điểm