出具
chū*jù
-cấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
出
Bộ: 凵 (cái hộp)
5 nét
具
Bộ: 八 (số tám)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 出: Hình ảnh của một vật nhô ra khỏi mặt đất, biểu thị sự xuất hiện hoặc đi ra.
- 具: Kết hợp của bộ '八' (số tám) phía trên và '目' (mắt) phía dưới, gợi ý về việc có đủ điều kiện hoặc công cụ.
→ 出具 có nghĩa là cung cấp hoặc đưa ra một thứ gì đó ra ngoài.
Từ ghép thông dụng
出具
/chūjù/ - cung cấp, xuất trình
出发
/chūfā/ - khởi hành
具体
/jùtǐ/ - cụ thể