出入
chū*rù
-chênh lệchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
出
Bộ: 山 (núi)
5 nét
入
Bộ: 入 (vào)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 出: Hình ảnh của một cái chân bước ra khỏi núi, thể hiện sự rời khỏi hoặc đi ra.
- 入: Hình ảnh của một cái chân đi vào, cho thấy ý nghĩa của việc đi vào hoặc nhập.
→ 出入: Sự di chuyển ra vào, thường dùng để chỉ sự đi lại giữa hai nơi.
Từ ghép thông dụng
出口
/chūkǒu/ - lối ra
进口
/jìnkǒu/ - nhập khẩu
入学
/rùxué/ - nhập học