出人意料
chū*rén yì*liào
-ngoài dự đoánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
出
Bộ: 凵 (khung)
5 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
意
Bộ: 心 (trái tim)
13 nét
料
Bộ: 斗 (đấu)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '出' có nghĩa là ra ngoài, thường dùng để chỉ sự xuất hiện hoặc di chuyển từ bên trong ra bên ngoài.
- '人' là biểu tượng cho con người hoặc nhân loại.
- '意' kết hợp giữa '音' (âm thanh) và '心' (trái tim), chỉ ý nghĩ hoặc ý định của trái tim.
- '料' có phần '米' (gạo) và '斗' (đấu), chỉ việc đo lường hoặc tính toán nguyên liệu.
→ Cụm từ '出人意料' có nghĩa là vượt qua sự mong đợi của con người, tức là bất ngờ hoặc không ngờ tới.
Từ ghép thông dụng
出现
/chūxiàn/ - xuất hiện
人口
/rénkǒu/ - dân số
意图
/yìtú/ - ý đồ
材料
/cáiliào/ - vật liệu