XieHanzi Logo

出事

chū*shì
-gặp tai nạn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (núi)

5 nét

Bộ: (móc)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '出' bao gồm hai phần của hình ảnh núi xếp chồng lên nhau, gợi ý sự đi ra hoặc xuất hiện từ giữa vùng núi.
  • Chữ '事' có thành phần của móc ở trên và phần dưới tượng trưng cho công việc hoặc sự việc, gợi ý đến một sự kiện hoặc điều gì đó xảy ra.

Tổng hợp lại, '出事' có nghĩa là xảy ra sự cố hoặc sự việc.

Từ ghép thông dụng

出发

/chūfā/ - khởi hành

出门

/chūmén/ - ra khỏi nhà

事情

/shìqing/ - sự việc