出主意
chū zhǔ*yi
-đưa ra ý kiến, gợi ýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
出
Bộ: 凵 (cái hộp, miệng)
5 nét
主
Bộ: 丶 (chấm)
5 nét
意
Bộ: 心 (tâm trí, trái tim)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 出: có hai chân đi ra từ cửa, thể hiện ý nghĩa 'ra ngoài'.
- 主: hình ảnh ngọn lửa trên bàn thờ, biểu thị 'người chủ'.
- 意: kết hợp giữa âm thanh, tâm trí và hành động để thể hiện ý nghĩa 'ý định'.
→ Cụm từ '出主意' có nghĩa là đưa ra ý kiến hoặc đề xuất một ý tưởng.
Từ ghép thông dụng
出发
/chūfā/ - xuất phát
主持
/zhǔchí/ - chủ trì
注意
/zhùyì/ - chú ý