凸显
tū*xiǎn
-nổi bậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
凸
Bộ: 凵 (khe)
5 nét
显
Bộ: 日 (mặt trời)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 凸: Ký tự này có cấu trúc giống như một vật gì đó nhô lên khỏi bề mặt phẳng. Radical '凵' gợi ý sự mở ra hay nổi lên.
- 显: Chữ này kết hợp giữa '日' (mặt trời) và '见' (thấy), mang ý nghĩa thứ gì đó được chiếu sáng, rõ ràng.
→ 凸显: Nghĩa là làm nổi bật lên, làm rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
凸显
/tūxiǎn/ - làm nổi bật
凸出
/tūchū/ - nhô ra
显然
/xiǎnrán/ - rõ ràng