XieHanzi Logo

凶恶

xiōng'è
-hung ác

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái hộp)

4 nét

Bộ: (tâm (trái tim))

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '凶' có bộ '凵' giống hình cái hộp hay miệng, thể hiện sự nguy hiểm, dữ dằn.
  • Chữ '恶' gồm bộ '心' (trái tim) và phần trên thể hiện sự xấu xa, ác độc.

Kết hợp lại, '凶恶' mang ý nghĩa dữ tợn, ác độc.

Từ ghép thông dụng

凶恶

/xiōng'è/ - hung ác, dữ tợn

凶手

/xiōngshǒu/ - hung thủ

恶心

/ěxīn/ - buồn nôn