凶
xiōng
-dữ dộiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
凶
Bộ: 凵 (cái hộp, cái khung)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '凶' có bộ thủ là '凵', thường đại diện cho cái khung hay hộp, nhưng trong trường hợp này nó không có ý nghĩa cụ thể.
- Phần còn lại của chữ có hình dạng giống một chữ 'X', thể hiện sự không tốt lành.
→ Chữ '凶' mang ý nghĩa xấu, không tốt lành, hung dữ.
Từ ghép thông dụng
凶恶
/xiōng'è/ - hung ác
凶手
/xiōngshǒu/ - hung thủ
凶猛
/xiōngměng/ - hung mãnh