凭着
píng*zhe
-dựa vàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
凭
Bộ: 几 (cái bàn nhỏ)
8 nét
着
Bộ: 目 (mắt)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Character '凭' gồm có bộ '几' (cái bàn nhỏ) và phần còn lại biểu thị hành động dựa vào, ngồi lên.
- Character '着' gồm có bộ '目' (mắt) và phần bổ sung thể hiện hành động nhìn hoặc gắn liền.
→ '凭着' có nghĩa là dựa vào, với sự hỗ trợ của.
Từ ghép thông dụng
凭借
/píngjiè/ - dựa vào
凭证
/píngzhèng/ - chứng cứ
凭什么
/píng shénme/ - dựa vào cái gì