凤凰
fèng*huáng
-phượng hoàngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
凤
Bộ: 几 (vài, mấy)
4 nét
凰
Bộ: 黄 (màu vàng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '凤' có bộ '几', thường liên quan đến ý nghĩa về số lượng, sự đơn giản.
- Chữ '凰' có bộ '黄', thường liên quan đến màu sắc và sự quý phái.
→ '凤凰' nghĩa là phượng hoàng, một loài chim huyền thoại biểu tượng cho sự cao quý và bất tử trong văn hóa Trung Quốc.
Từ ghép thông dụng
凤凰
/fènghuáng/ - phượng hoàng
凤尾
/fèngwěi/ - đuôi phượng hoàng
凤梨
/fènglí/ - dứa (trái thơm)