凡是
fán*shì
-mọi thứThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
凡
Bộ: 几 (ghế)
3 nét
是
Bộ: 日 (mặt trời)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 凡: Chữ này có bộ '几' (ghế) và có nghĩa là 'phàm' hay 'mọi'.
- 是: Chữ này gồm bộ '日' (mặt trời) và phần còn lại là '正' (chính xác), thể hiện ý nghĩa là 'đúng, phải'.
→ Phân tích từng chữ: '凡' là phàm, mọi thứ và '是' là đúng, phải. Cả cụm '凡是' có nghĩa là 'bất cứ cái gì', 'mọi thứ'.
Từ ghép thông dụng
凡是
/fánshì/ - bất cứ cái gì
凡人
/fánrén/ - người thường
凡响
/fánxiǎng/ - thường thường