凝视
níng*shì
-nhìn chằm chằmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
凝
Bộ: 冫 (băng)
16 nét
视
Bộ: 见 (thấy)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '凝' có bộ '冫' là băng, liên quan đến sự đông lại, cứng lại.
- Chữ '视' có bộ '见' nghĩa là thấy, liên quan đến việc nhìn.
→ Kết hợp lại, '凝视' mang nghĩa là nhìn chằm chằm, chăm chú.
Từ ghép thông dụng
凝视
/níngshì/ - nhìn chằm chằm
凝固
/nínggù/ - đông cứng
视线
/shìxiàn/ - tầm nhìn