凑巧
còu*qiǎo
-thật tình cờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
凑
Bộ: 冫 (băng)
11 nét
巧
Bộ: 工 (công việc)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '凑' có bộ '冫' chỉ sự liên quan đến lạnh băng, và phần '奏' mang nghĩa là trình diễn hoặc tập hợp lại.
- Chữ '巧' có bộ '工' thể hiện sự liên quan đến công việc và phần '丂' mang ý nghĩa về sự khéo léo hoặc thông minh.
→ Kết hợp lại, '凑巧' có nghĩa là sự tình cờ may mắn hoặc ngẫu nhiên.
Từ ghép thông dụng
凑合
/còu he/ - tạm bợ, qua loa
凑热闹
/còu rè nào/ - hóng hớt, tham gia vào sự nhộn nhịp
技巧
/jì qiǎo/ - kỹ năng, kỹ xảo