XieHanzi Logo

减速

jiǎn*sù
-giảm tốc độ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

11 nét

Bộ: (đi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 减: Ký tự này bao gồm bộ '冫' (nước) và phần bên phải là '咸' (mặn). Kết hợp lại có thể hiểu là giảm bớt sự cứng nhắc, khô cằn.
  • 速: Bên trái là bộ '辶' (đi), bên phải là '束' (bó). Kết hợp lại có thể hiểu là đi nhanh như được buộc chặt.

减速: Kết hợp mang nghĩa giảm tốc độ, làm chậm lại.

Từ ghép thông dụng

减轻

/jiǎnqīng/ - giảm nhẹ

减肥

/jiǎnféi/ - giảm cân

加速

/jiāsù/ - tăng tốc