XieHanzi Logo

减免

jiǎn*miǎn
-giảm hoặc miễn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước đá)

11 nét

Bộ: (trẻ con)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ "减" gồm bộ "冫" chỉ nước đá, lạnh lẽo, liên quan đến việc giảm bớt, và phần còn lại có ý nghĩa liên quan đến việc làm cho ít đi.
  • Chữ "免" có bộ "儿" ở dưới, biểu thị sự thay đổi trạng thái, thoát khỏi hoặc tránh khỏi điều gì đó.

Cả hai chữ kết hợp lại mang ý nghĩa giảm nhẹ hoặc miễn trừ, thường dùng trong ngữ cảnh giảm bớt gánh nặng hoặc trách nhiệm.

Từ ghép thông dụng

减肥

/jiǎn féi/ - giảm cân

减速

/jiǎn sù/ - giảm tốc độ

免税

/miǎn shuì/ - miễn thuế