XieHanzi Logo

凉爽

liáng*shuǎng
-mát mẻ thoải mái

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước đá)

10 nét

Bộ: (đan chéo)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 凉: Ký tự '冫' chỉ nước đá, thể hiện sự lạnh lẽo. Phần còn lại '京' là một phần của chữ, mang ý nghĩa liên quan đến thủ đô, nhưng trong trường hợp này chỉ để bổ sung âm đọc.
  • 爽: Ký tự '爻' là hình ảnh đan chéo, thể hiện sự khéo léo và nhịp nhàng. Phần trên là '大' nghĩa là to lớn, phần dưới là '小' nghĩa là nhỏ, thể hiện sự hòa hợp, cân bằng.

凉爽: Thể hiện trạng thái dễ chịu, mát mẻ, thoải mái.

Từ ghép thông dụng

凉快

/liáng kuài/ - mát mẻ

清凉

/qīng liáng/ - mát rượi

凉水

/liáng shuǐ/ - nước lạnh