XieHanzi Logo

准许

zhǔn*xǔ
-cho phép

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (băng)

10 nét

Bộ: (lời nói)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 准: Kết hợp của '冫' (băng) và '隹' (chim đuôi ngắn), thể hiện sự chính xác, chuẩn mực như sự lạnh giá của băng.
  • 许: Kết hợp của '讠' (lời nói) và '午' (buổi trưa), gợi nhớ đến sự cho phép, đồng ý đưa ra dựa trên lời nói.

准许: Kết hợp của chuẩn mực, cho phép trong lời nói, có nghĩa là cho phép, đồng ý.

Từ ghép thông dụng

允许

/yǔnxǔ/ - cho phép

批准

/pīzhǔn/ - phê chuẩn

准确

/zhǔnquè/ - chính xác