XieHanzi Logo

净化

jìng*huà
-làm sạch

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (băng)

8 nét

Bộ: (cái muỗng)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 净: Bao gồm bộ băng '冫' và phần '争' (tranh) có nghĩa là làm sạch, thanh lọc.
  • 化: Bao gồm bộ '匕' và phần '人' (người) có nghĩa là thay đổi, biến hóa.

净化 có nghĩa là quá trình làm sạch hoặc thanh lọc, biến đổi để trở nên sạch sẽ hơn.

Từ ghép thông dụng

净水

/jìngshuǐ/ - nước sạch

净化器

/jìnghuàqì/ - máy lọc

净化空气

/jìnghuà kōngqì/ - lọc không khí