净
jìng
-làm sạchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
净
Bộ: 冫 (băng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '净' gồm bộ băng '冫' ở bên trái, chỉ sự thanh tẩy, làm sạch giống như băng tuyết.
- Bên phải là chữ '争' (tranh), có nghĩa là tranh đấu, tức là loại bỏ những thứ không cần thiết để đạt được sự sạch sẽ.
→ Chữ '净' mang ý nghĩa làm sạch, thanh tẩy.
Từ ghép thông dụng
干净
/gān jìng/ - sạch sẽ
净化
/jìng huà/ - thanh lọc
净水
/jìng shuǐ/ - nước sạch