冷门
lěng*mén
-không phổ biếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
冷
Bộ: 冫 (băng)
7 nét
门
Bộ: 门 (cửa)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '冷' có bộ '冫' (băng) và phần phía sau là '令' (lệnh). Bộ '冫' thể hiện ý nghĩa về sự lạnh giá, liên quan đến băng giá.
- Chữ '门' là hình ảnh của cánh cửa, thể hiện ý nghĩa về lối vào hoặc một không gian riêng biệt.
→ Kết hợp lại, '冷门' thể hiện ý nghĩa về một điều gì đó ít được chú ý, ít phổ biến hoặc ít được biết đến.
Từ ghép thông dụng
冷门
/lěngmén/ - ít phổ biến, không thịnh hành
冷静
/lěngjìng/ - bình tĩnh, điềm tĩnh
冷酷
/lěngkù/ - lạnh lùng, tàn nhẫn