冷淡
lěng*dàn
-lạnh lùng, thờ ơThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
冷
Bộ: 冫 (băng)
7 nét
淡
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 冷: Chữ này có bộ băng 冫, biểu thị ý nghĩa liên quan đến lạnh. Phần còn lại 令 có thể hiểu là sự ra lệnh, chỉ huy.
- 淡: Chữ này có bộ nước 氵, biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước hoặc chất lỏng. Phần còn lại 炎 có thể hiểu là sự nóng, nhưng khi kết hợp với bộ nước thì ý nghĩa trở thành nhạt, không đậm đà.
→ 冷淡: Ý nghĩa tổng thể là lạnh lùng, không nồng nhiệt.
Từ ghép thông dụng
冷静
/lěngjìng/ - bình tĩnh
冷酷
/lěngkù/ - lạnh lùng, tàn nhẫn
淡水
/dànshuǐ/ - nước ngọt