冷气
lěng*qì
-không khí lạnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
冷
Bộ: 冫 (băng, lạnh)
7 nét
气
Bộ: 气 (khí)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 冷 bao gồm radical 冫 (băng, lạnh) và 令 (ra lệnh), gợi ý nghĩa lạnh như băng.
- 气 là một chữ tượng hình biểu diễn khí, hơi thở, gió.
→ 冷气 có nghĩa là không khí lạnh.
Từ ghép thông dụng
冷水
/lěng shuǐ/ - nước lạnh
冷静
/lěng jìng/ - bình tĩnh
空气
/kōng qì/ - không khí