冷战
lěng*zhàn
-chiến tranh lạnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
冷
Bộ: 冫 (băng giá)
7 nét
战
Bộ: 戈 (mác, giáo)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 冷: Bên trái có bộ '冫' nghĩa là băng giá, biểu thị sự lạnh lẽo. Bên phải là chữ '令' nghĩa là ra lệnh, chỉ thị. Kết hợp lại, có thể hiểu là sự lạnh lẽo kéo dài như một mệnh lệnh.
- 战: Bên trái có bộ '戈' nghĩa là mác, giáo, biểu thị sự chiến đấu. Bên phải là chữ '单' nghĩa là đơn giản, chỉ một. Kết hợp lại, thể hiện sự chiến đấu, xung đột.
→ 冷战: Biểu thị sự xung đột lạnh, cuộc chiến tranh không dùng vũ khí nóng mà dựa vào căng thẳng và áp lực.
Từ ghép thông dụng
冷水
/lěngshuǐ/ - nước lạnh
冷静
/lěngjìng/ - bình tĩnh
战斗
/zhàndòu/ - chiến đấu