决策
jué*cè
-quyết sáchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
决
Bộ: 水 (nước)
9 nét
策
Bộ: ⺮ (tre)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '决' có bộ '水' chỉ nước, thể hiện sự quyết định như dòng nước chảy.
- Chữ '策' có bộ '⺮' chỉ tre, thường liên quan đến sách lược hay chiến lược.
→ Quyết định một kế hoạch hay chiến lược.
Từ ghép thông dụng
决定
/jué dìng/ - quyết định
策略
/cè lüè/ - chiến lược
决心
/jué xīn/ - quyết tâm