XieHanzi Logo

冲突

chōng*tū
-xung đột

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

6 nét

Bộ: (hang)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '冲' có bộ '氵' chỉ ý nghĩa liên quan đến nước và phần '中' gợi ý về sự đi vào hoặc xuyên qua.
  • Chữ '突' có bộ '穴' chỉ ý nghĩa liên quan đến hang động, và phần '犬' (chó) gợi ý về việc lao ra đột ngột.

Sự va chạm hoặc xung đột đột ngột.

Từ ghép thông dụng

冲突

/chōngtū/ - xung đột

矛盾冲突

/máodùn chōngtū/ - xung đột mâu thuẫn

文化冲突

/wénhuà chōngtū/ - xung đột văn hóa