XieHanzi Logo

冲击

chōng*jī
-tấn công, đập vào

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (băng)

6 nét

Bộ: (tay)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '冲' gồm có bộ '冫' (băng) và chữ '中' (trung). Kết hợp lại, nó thể hiện ý nghĩa của dòng nước chảy mạnh, giống như băng tan chảy.
  • Chữ '击' gồm có bộ '手' (tay) và phần còn lại liên quan đến hành động đánh, thể hiện sự tác động hoặc tấn công.

Kết hợp lại, '冲击' có nghĩa là sự tấn công mạnh mẽ, tác động đột ngột.

Từ ghép thông dụng

冲击波

/chōngjībō/ - sóng xung kích

冲击力

/chōngjīlì/ - lực va chạm

冲击性

/chōngjīxìng/ - tính tác động