XieHanzi Logo

冰雹

bīng*báo
-mưa đá

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (băng)

6 nét

Bộ: (mưa)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '冰' gồm bộ '冫' (băng) và phần âm '水', nghĩa là nước đông cứng lại thành băng.
  • Chữ '雹' cấu thành từ bộ '雨' (mưa) và phần âm '包', chỉ hiện tượng mưa kèm theo đá lạnh.

Cụm từ '冰雹' chỉ hiện tượng thời tiết băng đá rơi từ trời, tức là mưa đá.

Từ ghép thông dụng

冰箱

/bīngxiāng/ - tủ lạnh

冰淇淋

/bīngqílín/ - kem

下雹

/xiàbáo/ - mưa đá