冰激凌
bīng*jī*líng
-kemThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
冰
Bộ: 冫 (băng)
6 nét
激
Bộ: 氵 (nước)
16 nét
凌
Bộ: 冫 (băng)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 冰: gồm bộ băng 冫 bên trái và phần còn lại biểu thị sự gắn kết, chỉ trạng thái đông lạnh.
- 激: gồm bộ nước 氵 chỉ liên quan đến nước và phần còn lại biểu thị sự hoạt động mạnh mẽ, nghĩa là kích động hay mạnh mẽ.
- 凌: gồm bộ băng 冫 và phần còn lại chỉ sự lạnh giá, chỉ sự vượt qua hay lạnh lẽo.
→ 冰激凌 là món ăn lạnh, thường được gọi là kem trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
冰箱
/bīngxiāng/ - tủ lạnh
激动
/jīdòng/ - xúc động
凌空
/língkōng/ - trên không