XieHanzi Logo

冬天

dōng*tiān
-mùa đông

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mùa đông)

5 nét

Bộ: (trời)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 冬: Bao gồm bộ '夂' tượng trưng cho mùa đông, lạnh giá.
  • 天: Gồm bộ '大' có nghĩa là to lớn, trên là một nét ngang biểu thị bầu trời.

冬天: Mùa đông, thời điểm trời lạnh và thường có tuyết rơi.

Từ ghép thông dụng

冬季

/dōngjì/ - mùa đông

冬眠

/dōngmián/ - ngủ đông

冬奥会

/dōng'àohuì/ - Thế vận hội mùa đông