XieHanzi Logo

农民工

nóng*mín*gōng
-công nhân di cư

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trùm khăn)

6 nét

Bộ: (họ)

5 nét

Bộ: (công việc)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 农: Gồm bộ '冖' (trùm khăn) và phần bên dưới mang ý nghĩa liên quan đến sản xuất nông nghiệp.
  • 民: Gồm bộ '氏' (họ), tượng trưng cho dân tộc, người dân.
  • 工: Là bộ công, biểu thị công việc, lao động.

Cụm từ '农民工' có nghĩa là người lao động nông thôn đi làm việc tại các khu vực đô thị.

Từ ghép thông dụng

农田

/nóng tián/ - ruộng nương

人民

/rén mín/ - nhân dân

工作

/gōng zuò/ - công việc