农历
nóng*lì
-lịch âmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
农
Bộ: 冖 (mái che, nắp đậy)
6 nét
历
Bộ: 厂 (sườn non, nhà máy)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '农' có phần trên là '冖' nghĩa là mái che, tượng trưng cho việc nông nghiệp cần sự bảo vệ, phần dưới là '辰' chỉ thời gian gieo trồng và thu hoạch.
- Chữ '历' có bộ '厂' mang nghĩa nhà máy, gợi ý về sự tính toán công phu và chính xác giống như việc tạo ra lịch.
→ Nghĩa của '农历' là lịch nông nghiệp, tức lịch âm.
Từ ghép thông dụng
农民
/nóngmín/ - nông dân
农业
/nóngyè/ - nông nghiệp
日历
/rìlì/ - lịch ngày