XieHanzi Logo

农业

nóng*yè
-nông nghiệp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

6 nét

Bộ: (cây)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '农' có bộ '冖' nghĩa là mái nhà, gợi ý đến việc canh tác dưới mái nhà, liên quan đến nông nghiệp.
  • Chữ '业' có bộ '木' nghĩa là cây, gợi ý đến sự nghiệp liên quan đến cây cối, thể hiện ý nghĩa của công việc.

Tổng thể, '农业' có nghĩa là nông nghiệp, liên quan đến canh tác và sản xuất cây trồng.

Từ ghép thông dụng

农业

/nóng yè/ - nông nghiệp

农业国

/nóng yè guó/ - quốc gia nông nghiệp

农业生产

/nóng yè shēng chǎn/ - sản xuất nông nghiệp