XieHanzi Logo

军队

jūn*duì
-quân đội

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (che phủ, phủ lên)

6 nét

Bộ: (đồi gò)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '军' có bộ '冖' (che phủ) biểu thị sự bảo vệ hoặc bao bọc, kết hợp với phần còn lại tạo nên ý nghĩa liên quan đến quân đội.
  • Chữ '队' có bộ '阜' (đồi gò) chỉ sự xếp hàng, sắp xếp có trật tự, kết hợp với phần còn lại để chỉ một nhóm người hay một đơn vị.

Quân đội (một đơn vị có tổ chức và sắp xếp để thực hiện nhiệm vụ).

Từ ghép thông dụng

军人

/jūnrén/ - quân nhân

军队

/jūnduì/ - quân đội

军官

/jūnguān/ - sĩ quan