军官
jūn*guān
-sĩ quanThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
军
Bộ: 冖 (mũ che)
6 nét
官
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '军' (quân) có bộ '冖' (mũ che) ở trên và các nét bên dưới tượng trưng cho sự bảo vệ, chỉ sự tổ chức quân đội.
- Chữ '官' (quan) có bộ '宀' (mái nhà) trên đầu, gợi ý sự quản lý và tổ chức dưới một mái nhà hoặc trong một cơ quan.
→ Từ '军官' chỉ người có chức vụ trong quân đội, là 'quan chức quân đội'.
Từ ghép thông dụng
将军
/jiāngjūn/ - tướng quân
军队
/jūnduì/ - quân đội
海军
/hǎijūn/ - hải quân